Giáo trình quản trị học (ID 773)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00812nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112810.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140217t xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 658 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2011 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình quản trị học |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 355 tr. ; |
Khổ | 15 x 21 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Trường Đại học kinh tế quốc dân |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan, vận dụng quy luật và nguyên tắc trong quản trị, quyết định, lập kế hoạch và hệ thống thông tin trong quản trị. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | quản trị học |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, thị Thu Hà. |
Thuật ngữ liên quan | PGS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, thị Ngọc Huyền. |
Thuật ngữ liên quan | PGS, TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Đã ghi mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | | 658 GIA 2011 | TBV205021 | | 2014-02-18 | | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | | 658 GIA 2011 | TBV205026 | | 2014-02-18 | | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | | 658 GIA 2011 | TBV205043 | | 2014-02-18 | | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | | 658 GIA 2011 | TBV205044 | | 2014-02-18 | | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | | 658 GIA 2011 | BKV200509 | | 2014-02-18 | | 2014-02-18 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | | 658 GIA 2011 | BKV200510 | | 2014-02-18 | | 2014-02-18 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | | 658 GIA 2011 | BKV200511 | | 2014-02-18 | | 2014-02-18 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | | 658 GIA 2011 | BKV200512 | | 2014-02-18 | | 2014-02-18 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | | 658 GIA 2011 | BKV200513 | | 2014-02-18 | | 2014-02-18 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 2 | 658 GIA 2011 | TBV204976 | 2023-12-08 | 2023-08-04 | 2023-08-04 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV204977 | | 2019-01-11 | 2017-01-05 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV204978 | | 2024-03-15 | 2024-01-04 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV204979 | 2024-05-17 | 2024-01-10 | 2024-01-10 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV204980 | | 2017-08-01 | 2017-01-17 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV204981 | | 2020-01-08 | 2020-01-03 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 7 | 658 GIA 2011 | TBV204982 | 2023-12-08 | 2023-08-04 | 2023-08-04 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 6 | 658 GIA 2011 | TBV204983 | | 2024-03-29 | 2024-03-26 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 4 | 658 GIA 2011 | TBV204984 | | 2016-06-23 | 2016-04-07 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV204985 | | 2014-10-29 | 2014-05-05 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 3 | 658 GIA 2011 | TBV204986 | | 2020-08-25 | 2017-01-13 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV204987 | | 2019-03-28 | 2019-01-04 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 3 | 658 GIA 2011 | TBV204988 | | 2025-04-11 | 2024-12-31 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV204989 | 2023-12-08 | 2023-08-04 | 2023-08-04 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV204990 | | 2024-01-29 | 2023-11-23 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 7 | 658 GIA 2011 | TBV204991 | | 2022-01-07 | 2021-04-26 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV204992 | | 2016-06-23 | 2016-04-05 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV204993 | | 2024-01-17 | 2024-01-04 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 3 | 658 GIA 2011 | TBV204994 | | 2024-04-15 | 2024-04-10 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 7 | 658 GIA 2011 | TBV204995 | | 2022-09-21 | 2021-01-12 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 6 | 658 GIA 2011 | TBV204996 | 2021-02-19 | 2020-06-11 | 2020-06-11 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV204997 | | 2017-04-03 | 2017-01-03 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 2 | 658 GIA 2011 | TBV204998 | | 2016-09-08 | 2014-05-29 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 3 | 658 GIA 2011 | TBV204999 | | 2023-06-23 | 2023-06-22 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV205000 | 2025-05-14 | 2025-01-06 | 2025-01-06 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV205001 | | 2019-01-10 | 2019-01-07 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV205002 | | 2024-11-15 | 2024-10-21 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 6 | 658 GIA 2011 | TBV205003 | | 2019-01-16 | 2019-01-16 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 3 | 658 GIA 2011 | TBV205004 | | 2024-11-18 | 2024-11-13 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 9 | 658 GIA 2011 | TBV205005 | | 2024-01-04 | 2023-11-23 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 4 | 658 GIA 2011 | TBV205006 | | 2024-01-10 | 2024-01-04 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 2 | 658 GIA 2011 | TBV205007 | 2017-05-25 | 2017-01-18 | 2017-01-18 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV205008 | 2015-05-31 | 2014-03-19 | 2014-03-19 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 3 | 658 GIA 2011 | TBV205009 | | 2025-05-21 | 2019-10-03 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 3 | 658 GIA 2011 | TBV205010 | | 2016-06-17 | 2016-04-07 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 6 | 658 GIA 2011 | TBV205011 | | 2017-04-05 | 2017-01-09 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV205012 | | 2024-01-10 | 2024-01-04 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV205013 | | 2025-04-29 | 2024-12-31 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 2 | 658 GIA 2011 | TBV205014 | | 2015-08-14 | 2015-01-06 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 9 | 658 GIA 2011 | TBV205015 | | 2021-05-04 | 2021-05-04 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 4 | 658 GIA 2011 | TBV205016 | | 2017-04-04 | 2017-01-06 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 6 | 658 GIA 2011 | TBV205017 | | 2019-06-21 | 2019-03-25 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 6 | 658 GIA 2011 | TBV205018 | | 2024-01-09 | 2023-11-14 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV205019 | | 2024-07-29 | 2024-01-04 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 4 | 658 GIA 2011 | TBV205020 | | 2024-01-18 | 2024-01-08 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 8 | 658 GIA 2011 | TBV205022 | | 2020-01-07 | 2020-01-02 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 4 | 658 GIA 2011 | TBV205023 | 2016-08-10 | 2016-04-06 | 2016-04-06 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 2 | 658 GIA 2011 | TBV205024 | | 2019-09-23 | 2017-01-03 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV205025 | | 2025-04-11 | 2024-12-31 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV205027 | | 2017-08-01 | 2017-04-03 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 8 | 658 GIA 2011 | TBV205028 | | 2025-05-23 | 2020-01-06 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 2 | 658 GIA 2011 | TBV205029 | 2016-05-12 | 2016-01-07 | 2016-01-07 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV205030 | | 2017-04-03 | 2017-04-03 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 6 | 658 GIA 2011 | TBV205031 | | 2016-08-01 | 2016-04-07 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV205032 | | 2016-06-23 | 2016-04-20 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 3 | 658 GIA 2011 | TBV205033 | 2017-05-18 | 2017-01-11 | 2017-01-11 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV205034 | | 2016-09-09 | 2014-04-17 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV205035 | 2017-05-24 | 2017-01-17 | 2017-01-17 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 6 | 658 GIA 2011 | TBV205036 | 2023-12-08 | 2023-08-04 | 2023-08-04 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 3 | 658 GIA 2011 | TBV205037 | | 2024-01-08 | 2024-01-08 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 3 | 658 GIA 2011 | TBV205038 | | 2017-06-01 | 2017-06-01 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 2 | 658 GIA 2011 | TBV205039 | | 2017-04-07 | 2017-01-10 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 4 | 658 GIA 2011 | TBV205040 | | 2025-03-13 | 2025-03-04 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV205041 | | 2020-06-30 | 2017-01-17 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV205042 | | 2018-09-19 | 2016-04-13 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV205045 | 2017-05-29 | 2017-01-20 | 2017-01-20 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV205046 | 2025-08-08 | 2025-04-02 | 2025-04-02 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV205047 | | 2022-05-11 | 2021-04-28 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 6 | 658 GIA 2011 | TBV205048 | | 2017-04-07 | 2017-01-13 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 3 | 658 GIA 2011 | TBV205049 | | 2020-01-09 | 2019-01-14 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 4 | 658 GIA 2011 | TBV205050 | | 2025-01-16 | 2019-10-14 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV205051 | | 2018-01-30 | 2016-04-11 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV205052 | | 2024-01-08 | 2024-01-08 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 8 | 658 GIA 2011 | TBV205053 | | 2024-12-26 | 2024-11-14 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 3 | 658 GIA 2011 | TBV205054 | | 2016-06-23 | 2016-04-06 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 3 | 658 GIA 2011 | TBV205055 | | 2018-09-19 | 2016-04-11 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 8 | 658 GIA 2011 | TBV205056 | | 2024-01-04 | 2023-11-23 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV205057 | | 2021-07-14 | 2017-01-13 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 5 | 658 GIA 2011 | TBV205058 | | 2017-04-04 | 2017-01-06 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 12 | 658 GIA 2011 | TBV205059 | | 2025-03-13 | 2025-02-25 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 8 | 658 GIA 2011 | TBV205060 | | 2017-06-01 | 2017-06-01 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV205061 | 2014-07-28 | 2014-03-20 | 2014-03-20 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 1 | 658 GIA 2011 | TBV205062 | | 2016-06-23 | 2016-04-08 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 4 | 658 GIA 2011 | TBV205063 | | 2018-12-13 | 2016-01-08 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 4 | 658 GIA 2011 | TBV205064 | | 2024-01-08 | 2024-01-08 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 8 | 658 GIA 2011 | TBV205065 | 2023-12-08 | 2023-08-04 | 2023-08-04 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 4 | 658 GIA 2011 | TBV205066 | | 2017-08-21 | 2017-01-03 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 8 | 658 GIA 2011 | TBV205067 | | 2019-01-16 | 2019-01-16 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 6 | 658 GIA 2011 | TBV205068 | | 2021-11-24 | 2019-02-26 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 8 | 658 GIA 2011 | TBV205069 | 2021-10-27 | 2021-06-23 | 2021-06-23 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-02-18 | Mua | 46500.00 | 7 | 658 GIA 2011 | TBV205070 | | 2020-06-11 | 2020-01-03 | 2014-02-18 | 2_Giáo trình | |