000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00836nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112743.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
158.7 |
Chỉ số ấn phẩm |
ALB 1997 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Albou, Paul. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tâm lý học kinh tế |
Thông tin trách nhiệm |
Paul Albou ; Ngd.: Lê Diên. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
KHXH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1997. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
252tr. , |
Khổ |
21cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Dịch từ nguyên bản La psychologic economique |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tâm lý học và khoa học kinh tế. Các giai đoạn của tâm lý học kinh tế. Đối tượng của tâm lý học kinh tế. Các biện pháp và kỹ thuật của tâm lý học kinh tế. Lý thuyết chung về hành vi kinh tế. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tâm lý học |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Diên. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |