000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01135nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112743.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
361.61 |
Chỉ số ấn phẩm |
KHU 1999 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Khung chính sách xã hội trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn của Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Đồng chủ biên: Lê Đăng Doanh, Nguyễn Minh Tú. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thống Kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1999. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
354tr. , |
Khổ |
21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Kinh tế quốc tế về chính sách xã hội và một số mô hình chính sách xã hội của một số nước Châu Âu, Châu Á; Hệ thống bảo hiểm xã hội trong hệ thống chính sách xã hội Việt Nam trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch tập trung sang nền kinh tế thị trường. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chính sách xã hội |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế thị trường |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Đăng Doanh. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Minh Tú. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |