000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00996nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112810.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140224t xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
200 |
Chỉ số ấn phẩm |
GOP 2000 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Góp phần tìm hiểu tín ngưỡng dân gian ở Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
TS. Nguyễn Đức Lữ, GS. TS Phạm Ngọc Quang, PGS. Lê Trung Vũ, ... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2000. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
214 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tín ngưỡng dân gian trong đời sống tinh thần người Việt Nam. Một số lễ hội điển hình trong tín ngưỡng dân gian. Tục thờ cúng và hiện tượng mê tín dị đoan ở nước ta. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tín ngưỡng dân gian |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tôn giáo |
Phân mục địa lý |
Việt Nam |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đức Lữ. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Ngọc Quang. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Trung Vũ. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |