000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01111nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112743.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
658 |
Chỉ số ấn phẩm |
MER 1996 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Meredith, Geoffrey G. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Quản lý và tinh thần kinh doanh |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Sách hướng dẫn dùng cho những người đứng đầu các doanh nghiệp vừa và nhỏ |
Thông tin trách nhiệm |
Geoffrey G. Meredith, Robert E. Nelson, Philip A. Neck. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Viện NCQLKTTW, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
366tr. , |
Khổ |
21cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Tài liệu tham khảo nội bộ |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nhân cách và ứng xử của người đứng đầu doanh nghiệp; Những khía cạnh kế hoạch hóa và tài chính của quản lý. Quan hệ của người đứng đầu xí nghiệp với các cơ quan quyền lực của Nhà nước, với các doanh nghiệp thị trường, sản phẩm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh doanh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Doanh nghiệp |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nelson, Robert E. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Neck, Philip A. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |