000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01130nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112811.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140303t2001 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
351.597 |
Chỉ số ấn phẩm |
TAI(1) 2001 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tài liệu bồi dưỡng về Quản lý hành chính Nhà nước chương trình chuyên viên |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: TS. Đinh Văn Mậu, TS. Phạm Hồng Thái, TS. Nguyễn Hữu Khiển. |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Phần I |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Nhà nước và Pháp luật |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
HCQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2001. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
194 tr. ; |
Khổ |
15 x 21 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Học viện hành chính quốc gia |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tổng quan về hệ thống chính trị. Những vấn đề cơ bản về Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Pháp luật và Pháp chế Xã hôi chủ nghĩa. Những ngành Luật chủ yếu của hệ thống pháp luật Việt Nam.... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Nhà nước |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Pháp luật |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Văn Mậu. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Hồng Thái. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hữu Khiển. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |