000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00906nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112743.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
KET 2004 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kế toán máy |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng ngành kế toán |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: Trương Đức Định. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
LĐXH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
114tr. ; |
Khổ |
21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những vấn đề cơ bản của kế toán máy và giới thiệu phần mềm kế toán máy Asia Accounting; Thực hành kế toán máy trên phần mềm; Xây dựng danh mục từ điển và cập nhật về số liệu ban đầu; Các phần hệ dành cho kế toán doanh nghiệp. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kế toán máy |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Phần mềm kế toán |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Đức Định. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |