Giáo trình đại cương về xã hội học Chủ biên: Nguyễn Văn Sanh.
Đồng tác giả: Nguyễn, Văn Sanh.
Kiểu tài liệu:
Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Lê Thanh Huyền (FBUS0121) ghi mượn | 18/09/2025 | BKV200273 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201912 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201913 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201914 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201915 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201916 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201918 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201919 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201920 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201922 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201923 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201924 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201925 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201926 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201927 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201928 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201929 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201930 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201931 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201932 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201933 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201934 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201935 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201936 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201937 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201938 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201939 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201940 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201941 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201942 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201943 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201944 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201945 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201946 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201947 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201948 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201949 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201950 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201951 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201952 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201953 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201954 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201955 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201956 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201957 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Hằng (FBUS0035) ghi mượn | 17/03/2015 | TBV201958 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201959 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201960 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201961 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201962 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201963 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201964 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201965 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201966 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201967 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201968 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201969 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201970 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201971 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201972 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201973 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201974 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201975 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201976 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201977 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201978 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201979 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Ngọc Hà (1553010035) ghi mượn | 16/02/2016 | TBV201980 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201981 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201982 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201983 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201984 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201985 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201986 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201987 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201988 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201989 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201990 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201991 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201992 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201993 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201995 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201996 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201997 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201998 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201999 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phạm Hoàng Khánh Linh (1852010156) ghi mượn | 26/08/2019 | TBV202000 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202001 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202002 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202003 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202004 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202005 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202006 | ||
![]() |
Kho Sách | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200271 | ||
![]() |
Kho Sách | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200272 | ||
![]() |
Kho Sách | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200274 | ||
![]() |
Kho Sách | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200275 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 301.07 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201994 |
Tổng số đặt mượn: 0
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.