Giáo trình tài chính doanh nghiệp Chủ biên : Nguyễn Đình Kiệm, Bạch Đức Hiển [et al.]
Đồng tác giả: Nguyễn, Đình Kiệm [Chủ biên.] | Bạch, Đức Hiển [Chủ biên.] | Bùi, Văn Vần | Vũ, Thị Yến | Vũ, Thị Hoa.
Kiểu tài liệu:
Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203437 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203438 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203439 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203440 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203441 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203442 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203443 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203444 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203445 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203446 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203447 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203449 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203450 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203454 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203455 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203458 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203459 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203460 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203461 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203462 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203463 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203464 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203465 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203466 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203467 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203470 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203473 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203474 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203475 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203476 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203477 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203478 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203479 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203482 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203484 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203486 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Ngọc Định (12B2010028) ghi mượn | 02/07/2014 | TBV203487 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203488 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203489 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203491 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203492 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203493 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Ngô Quang Viễn (FBUS0045) ghi mượn | 16/04/2014 | TBV203494 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203495 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203496 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203497 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203498 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203499 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203501 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203505 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203507 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203508 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203509 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203510 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203511 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203512 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203513 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203514 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203517 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203519 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203520 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203522 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203523 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203524 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203525 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203527 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203528 | ||
![]() |
Kho Sách | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200428 | ||
![]() |
Kho Sách | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200429 | ||
![]() |
Kho Sách | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200430 | ||
![]() |
Kho Sách | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200431 | ||
![]() |
Kho Sách | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200432 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203436 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203448 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203451 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203452 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203453 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203456 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203457 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203468 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203469 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203471 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203472 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203480 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203481 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203483 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203485 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203490 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203500 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203502 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203503 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203504 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203506 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203515 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203516 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203518 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203521 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203526 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203529 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203530 |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
Tổng quan về tài chính doanh nghiệp. Nội dung và phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp, chi phí, doanh thu, quản lý nguồn vốn và lợi nhuận của doanh nghiệp
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.