Hệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp Đồng chủ biên: TS. Bạch Đức Hiển, PGS. TS. Đoàn Hương Quỳnh; TS. Phạm Thị Vân Anh, ... [alt.]
Đồng tác giả: Bạch, Đức Hiển [TS.] | Đoàn, Hương Quỳnh [PGS. TS.] | Phạm, Thị Vân Anh [TS.] | Nguyễn, Thị Hà [PGS. TS.] | Bạch, Thị Thanh Hà [PGS. TS.] | Vũ, Thị Hoa [ThS.] | Nguyễn, Thu Phương [ThS.].
Kiểu tài liệu:
Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209916 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209917 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209918 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209919 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209920 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209921 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209922 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209923 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209924 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209925 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209926 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209927 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209928 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209929 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209930 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209931 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209932 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209933 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209934 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209935 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209936 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209937 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209938 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209939 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209940 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209941 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209942 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209943 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209944 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209945 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209946 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209947 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209948 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209949 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209950 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209951 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209952 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209953 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209954 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209955 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209956 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209957 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209958 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209959 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209960 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209961 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209962 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209963 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209964 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209965 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209966 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209967 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209968 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209969 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209970 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209971 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209972 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209973 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209974 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209975 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209976 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209977 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209978 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV209979 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210039 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210040 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210041 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210044 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210045 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210046 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210047 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210048 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210049 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210050 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210051 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210052 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210053 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210054 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210055 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210056 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210057 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210058 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210059 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210060 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210061 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210062 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210063 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210064 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210065 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210066 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV210067 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207035 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207036 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207037 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207039 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207040 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207042 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207043 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Trần Mỹ Linh (1851010132) ghi mượn | 20/05/2020 | TBV207044 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207045 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Dương Thị Tuệ (FBUS0062) ghi mượn | 31/07/2025 | TBV207046 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207047 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207048 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207050 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207051 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Vũ Thị Oanh (1853801070027) ghi mượn | 24/02/2021 | TBV207052 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207053 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207054 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207055 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207056 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207057 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207058 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207059 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207060 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Minh Thành (1851210042) ghi mượn | 18/05/2020 | TBV207061 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207062 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207063 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Hà Lý Việt (2251010810) ghi mượn | 11/04/2025 | TBV207067 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207069 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207071 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207074 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207075 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207076 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207077 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Phương Nga (FBUS0072) ghi mượn | 25/07/2025 | TBV207078 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207081 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Anh Nguyễn Tuệ (2251010852) ghi mượn | 01/07/2025 | TBV207083 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phan Thị Thảo (1752010188) ghi mượn | 19/12/2022 | TBV207084 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207085 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207087 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207092 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207094 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207096 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Trang Phan Thùy (2153010389) ghi mượn | 21/02/2025 | TBV207103 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Dương Hà Thị Ánh (2251010783) ghi mượn | 24/02/2025 | TBV207105 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207117 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207121 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207122 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207123 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207127 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207128 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Hà Nguyễn Thu (2152010040) ghi mượn | 05/12/2023 | TBV207129 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Quyên (FBUS0019) ghi mượn | 03/04/2018 | BKV201136 | |
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207038 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207041 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207049 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207064 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207065 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207066 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207068 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207070 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207072 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207073 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207079 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207080 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207082 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207086 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207088 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207089 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207090 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207091 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207093 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207095 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207097 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207098 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207099 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207100 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207101 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207102 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207104 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207106 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207107 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207108 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207109 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207110 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207111 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207112 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207113 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207114 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207115 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207116 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207118 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207119 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207120 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207124 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207125 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207126 | ||
![]() |
Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV201133 | ||
![]() |
Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV201134 | ||
![]() |
Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV201135 | ||
![]() |
Kho Sách | 658.15 HET 2016 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV201137 |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng HN.
Trình bày hệ thống câu hỏi và bài tập về tài chính doanh nghiệp: giá trị theo thời gian của tiền, rủi ro và tỷ suất sinh lời, báo cáo tài chính và các hệ số tài chính, công cụ phòng ngừa rủi ro trong hoạt động tài chính, dự án đầu tư và dòng tiền của dự án đầu tư...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.