|
241.
|
Hoàn thiện chính sách và tổ chức thu hút đầu tư trực tiếp của nước ngoài ở Việt Nam Sách tham khảo PGS,PTS. Mai Ngọc Cường (Ch.b.), PTS. Phạm Văn Vận, PTS. Nguyễn Thường Lạng, ...[et al.]
Tác giả: Mai, Ngọc Cường [Chủ biên.] | Phạm, Văn Vận [PTS.] | Nguyễn, Thường Lạng [PTS.] | Hồ, Thị Hải Yến [ThS.] | Nguyễn, Quang Hồng [ThS.] | Trần, Việt Tiến [NCS.] | Lê, Anh Tuấn [NCS.] | Đinh, Tiến Dũng [NCS.] | Mai, Thế Cường [CN.] | Nguyễn, Thị Hồng Minh [CN.] | Trịnh, Mai Vân [CN.] | Mai, Đình Hợp [PTS.] | Nguyễn, Hồng Cử [ThS.] | Nguyễn, Đình Dương [CN.]. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : CTQG, 2000Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 332.6 HOA 2000]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 332.6 HOA 2000.
|
|
242.
|
Một số vấn đề về định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam Tái bản có sửa chữa TS. Lê Văn Yên, TS. Nhị Lê, PGS, TS. Nguyễn Đức Bách.
Tác giả: Lê, Văn Yên | Lê, Văn Yên [TS.] | Nhị, Lê [TS.] | Nguyễn, Đức Bách [PGS, TS.]. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : Lao động, 2002Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 330.12 LE-Y 2002]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 330.12 LE-Y 2002.
|
|
243.
|
Quy hoạch phát triển hệ thống nghiên cứu khoa học và triển khai công nghệ ở Việt Nam Một số vấn đề lý luận và thực tiễn Nguyễn Thanh Thịnh, Dào Duy Tính, Lê Dũng.
Tác giả: Nguyễn, Thanh Thịnh | Nguyễn, Thanh Thịnh | Đào, Duy Tính | Lê, Dũng. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : CTQG, 1999Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 600 NG-T 1999]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 600 NG-T 1999.
|
|
244.
|
Công nghiệp hóa ở NIEs Đông Á và bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam PGS, TS. Lê Bàn Thạch, TS. Trần Thị Tri.
Tác giả: Lê, Bàn Thạch | Lê, Bàn Thạch [PGS, TS.] | Trần, Thị Tri [TS.]. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : Thế giới, 2000Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 338.9 LE-T 2000]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 338.9 LE-T 2000.
|
|
245.
|
Luật giáo dục Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : KHXH, 2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 344.597 LUA 1998]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 344.597 LUA 1998.
|
|
246.
|
Văn kiện hội nghị lần thứ ba ban chấp hành trung ương khóa VIII
Tác giả: Đảng cộng sản Việt Nam. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : CTQG, 1997Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 324.2597071 VAN 1997]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 324.2597071 VAN 1997.
|
|
247.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam Đồng chủ biên: TS. Hoàng Trang, TS. Phạm Ngọc Anh, Biên soạn: Nguyễn Khánh Bật, ...[et al.]
Tác giả: Hoàng, Trang [Chủ biên.] | Phạm, Ngọc Anh [Đồng chủ biên.] | Nguyễn, Khánh Bật [TS.] | Nguyễn, Bá Linh [PGS, TS.] | Mạch, Quang Thắng [PGS, TS.] | Vũ, Văn Châu [TS.] | Bùi, Đình Phong [TS.] | Phạm, Văn Bính [Ths.] | Nguyễn, Bích Hạnh [Ths.] | Phùng, Thu Hiền | Lý, Bích Hồng. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : Lao động, 2000Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 332.4346 TUT 2000]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 332.4346 TUT 2000.
|
|
248.
|
Vai trò văn hóa trong hoạt động chính trị của Đảng ta hiện nay In lần thứ ba có bổ sung GS, TS. Trần Văn Bính (Ch.b.), ...[et al.]
Tác giả: Trần, Văn Bính [Chủ biên.] | Hoàng, Trinh [GS, VS.] | Đỗ, Nguyên Phương [GS, TS.] | Nguyễn, Văn Sáu [TS.] | Phạm, Duy Đức [TS.] | Lê, Quý Đức [TS.]. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : Lao động, 2002Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 324.2597075 VAI 2002]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 324.2597075 VAI 2002.
|
|
249.
|
Quản lý ngoại hối và điều hành tỷ giá hối đoái ở Việt Nam TS. Lê Quốc Lý (Ch.b.), ...[et al.]
Tác giả: Lê, Quốc Lý [Chủ biên.] | Lê, Huy Trọng [TS.] | Nguyễn, Văn Thanh [TS.] | Phạm, Văn Liên [ThS.] | Đỗ, Đình Thu [ThS.]. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : Thống kê, 2004Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 332.4 QUA 2004]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 332.4 QUA 2004.
|
|
250.
|
Văn kiện Đảng toàn tập 1 1924-1930 Chủ tịch hội đồng: Lê Khả Phiêu ; Phó chủ tịch: Nguyễn Đức Bình, Nguyễn Văn An, Ủy viên: Nguyễn Hữu Thọ, Nguyễn Duy Quý, Hà Đăng,...[ea al.]
Tác giả: Lê, Khả Phiêu [Chủ tịch hội đồng.] | Nguyễn, Đức Bình [Phó chủ tịch hội đồng.] | Nguyễn, Văn An [Phó chủ tịch hội đồng.] | Phan, Diễn [Ủy viên hội đồng.] | Nguyễn, Hữu Thọ [Ủy viên.] | Nguyễn, Duy Quý | Hà, Đăng | Đặng, Xuân Kỳ | Lê, Hai | Trần, Nhâm | Vũ, Hữu Ngoạn | Trần, Đình Nghiêm | Nguyễn, Văn Lanh. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : CTQG, 1998Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 324.2597071 VAN 1998]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 324.2597071 VAN 1998.
|
|
251.
|
Văn kiện Đảng toàn tập 3 1931 Chủ tịch hội đồng:Phạm thế Duyệt ; Phó chủ tịch: Nguyễn Đức Bình; Ủy viên: Phan Diễn, Nguyễn Phú Trọng, Nguyễn Hữu Thọ, Nguyễn Duy Quý, Hà Đăng,...[ea al.]
Tác giả: Phạm, Thế Duyệt [Chủ tịch hội đồng.] | Nguyễn, Đức Bình [Phó chủ tịch hội đồng.] | Phan, Diễn [Ủy viên.] | Nguyễn, Phú Trọng | Nguyễn, Hữu Thọ | Nguyễn, Duy Quý | Hà, Đăng | Đặng, Xuân Kỳ | Lê, Hai | Ngô, Văn Dự | Lê, Quang Thưởng | Trần, Đình Nghiêm | Vũ, Hữu Ngoạn | Nguyễn, Văn Lanh. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : CTQG, 1999Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 324.2597071 VAN 1998]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 324.2597071 VAN 1998.
|
|
252.
|
Văn kiện Đảng toàn tập 6 1936-1939 Chủ tịch hội đồng:Phạm thế Duyệt ; Phó chủ tịch: Nguyễn Đức Bình; Ủy viên: Phan Diễn, Nguyễn Phú Trọng, Nguyễn Hữu Thọ, Nguyễn Duy Quý, Hà Đăng,...[ea al.]
Tác giả: Phạm, Thế Duyệt [Chủ tịch hội đồng.] | Nguyễn, Đức Bình [Phó chủ tịch hội đồng.] | Phan, Diễn [Ủy viên.] | Nguyễn, Phú Trọng | Nguyễn, Hữu Thọ | Nguyễn, Duy Quý | Hà, Đăng | Đặng, Xuân Kỳ | Lê, Hai | Ngô, Văn Dự | Lê, Quang Thưởng | Trần, Đình Nghiêm | Vũ, Hữu Ngoạn | Nguyễn, Văn Lanh. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : CTQG, 2000Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 324.2597071 VAN 2000]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 324.2597071 VAN 2000.
|
|
253.
|
Luật giáo dục Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : CTQG, 1998Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 344 LUA 1998]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 344 LUA 1998.
|
|
254.
|
Văn kiện Đảng toàn tập 8 1945-1947 Chủ tịch hội đồng:Phạm thế Duyệt ; Phó chủ tịch: Nguyễn Đức Bình; Ủy viên: Phan Diễn, Nguyễn Phú Trọng, Nguyễn Hữu Thọ, Nguyễn Duy Quý, Hà Đăng,...[ea al.]
Tác giả: Phạm, Thế Duyệt [Chủ tịch hội đồng.] | Nguyễn, Đức Bình [Phó chủ tịch hội đồng.] | Phan, Diễn [Ủy viên.] | Nguyễn, Phú Trọng | Nguyễn, Hữu Thọ | Nguyễn, Duy Quý | Hà, Đăng | Đặng, Xuân Kỳ | Lê, Hai | Ngô, Văn Dự | Lê, Quang Thưởng | Trần, Đình Nghiêm | Vũ, Hữu Ngoạn | Nguyễn, Văn Lanh. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : CTQG, 2000Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 324.2597071 VAN 2000]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 324.2597071 VAN 2000.
|
|
255.
|
Văn kiện Đảng toàn tập 9 1948 Chủ tịch hội đồng:Phạm thế Duyệt ; Phó chủ tịch: Nguyễn Đức Bình; Ủy viên: Phan Diễn, Nguyễn Phú Trọng, Nguyễn Hữu Thọ, Nguyễn Duy Quý, Hà Đăng,...[ea al.]
Tác giả: Phạm, Thế Duyệt [Chủ tịch hội đồng.] | Nguyễn, Đức Bình [Phó chủ tịch hội đồng.] | Phan, Diễn [Ủy viên.] | Nguyễn, Phú Trọng | Nguyễn, Hữu Thọ | Nguyễn, Duy Quý | Hà, Đăng | Đặng, Xuân Kỳ | Lê, Hai | Ngô, Văn Dự | Lê, Quang Thưởng | Trần, Đình Nghiêm | Vũ, Hữu Ngoạn | Nguyễn, Văn Lanh. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : CTQG, 2001Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 324.2597071 VAN 2001]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 324.2597071 VAN 2001.
|
|
256.
|
Văn kiện Đảng toàn tập 10
Tác giả: Phạm, Thế Duyệt [Chủ tịch hội đồng.] | Nguyễn, Đức Bình [Phó chủ tịch hội đồng.] | Phan, Diễn [Ủy viên.] | Nguyễn, Phú Trọng | Nguyễn, Hữu Thọ | Nguyễn, Duy Quý | Hà, Đăng | Đặng, Xuân Kỳ | Lê, Hai | Ngô, Văn Dự | Lê, Quang Thưởng | Trần, Đình Nghiêm | Vũ, Hữu Ngoạn | Nguyễn, Văn Lanh. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : CTQG, 2001Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 324.2597071 VAN 2001]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 324.2597071 VAN 2001.
|
|
257.
|
Đề cương các bài giảng nghiên cứu quán triệt nghị quyết đại hội đảng lần thứ IX Biên tập: GS, TS. Lê Hữu Nghĩa, TS. Nguyễn Văn Sáu, PGS, TS. Lê Doãn Tá, ...[et al.]
Tác giả: Lê, Hữu Nghĩa [GS, TS.] | Nguyễn, Văn Sáu [TS.] | Lê, Doãn Tá [PGS, TS.] | Trần, Văn Luật [TS.] | Đỗ, Thế Tùng [GS, TS.] | Trần, Khắc Việt [TS.] | Nguyễn, Viết Thông [TS.]. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : [knxb], 2001Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 324.2597071 DEC 2001]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 324.2597071 DEC 2001.
|
|
258.
|
Hướng dẫn thực hiện luật ngân sách nhà nước Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : Tài chính, 1998Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 343.597 HUO 1998]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 343.597 HUO 1998.
|
|
259.
|
Đổi mới sự lãnh đạo của tổ chức cơ sở Đảng trong các trường Đại học và Cao đẳng ở Hà Nội Nguyễn Đức Minh (Ch.b.), ...[et al.]
Tác giả: Nguyễn, Đức Minh [Chủ biên.] | Ngô, Đức Tính. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : CTQG, 1997Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 324.2597071 DOI 1997]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 324.2597071 DOI 1997.
|
|
260.
|
Văn kiện Đảng toàn tập 7 1940-1945
Tác giả: Phạm, Thế Duyệt [Chủ tịch hội đồng.] | Nguyễn, Đức Bình [Phó chủ tịch hội đồng.] | Phan, Diễn [Ủy viên.] | Nguyễn, Phú Trọng | Nguyễn, Hữu Thọ | Nguyễn, Duy Quý | Hà, Đăng | Đặng, Xuân Kỳ | Lê, Hai | Ngô, Văn Dự | Lê, Quang Thưởng | Trần, Đình Nghiêm | Vũ, Hữu Ngoạn | Nguyễn, Văn Lanh. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : CTQG, 2000Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 324.2597071 VAN 2000]
(1). Kho tài liệu: Kho Sách 324.2597071 VAN 2000.
|