|
41.
|
Kinh tế - xã hội Hà Nội sau 5 năm mở rộng địa giới hành chinh Sách chuyên khảo TS. Nguyễn Đình Dương (Chủ biên), ThS. Nguyễn Thanh Bình, TS. Trịnh Kim Liên, ...[alt.]
Tác giả: Nguyễn, Đình Dương [Chủ biên.] | Nguyễn, Thanh Bình [ThS.] | Trịnh, Kim Liên [TS.] | Nguyễn, Thị Diễm Hằng [ThS.] | Nguyễn, Thúy Chinh [ThS.] | Nguyễn, Ngọc Tiệp [ThS.] | Hà, Thị Phương Linh [ThS.] | Sền, Thị Hiền [ThS.] | Nguyễn, Ngọc Thịnh [CN.] | Nguyễn, Thị Khánh Linh [KTS.]. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : CTQG, 2014Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 330.959731 KIN 2014]
(5). Kho tài liệu: Kho Sách 330.959731 KIN 2014.
|
|
43.
|
Việt Nam 2035 hướng tới Thịnh vượng, Sáng tạo, Công bằng và Dân chủ PGS. TS. Bùi Tất Thắng, TS. Võ Trí Thành, TS. Cao Viết Sinh, ...[alt.]
Tác giả: Bùi, Tất Thắng [PGS. TS.] | Võ, Trí Thành [TS.] | Cao, Viết Sinh [TS.] | Mallon, Raymond | Mahajan, Sandeep | Haddad, Mona [TS.] | Phạm, Chi Lan | Phạm, Thu Hằng [TS.] | Bành, Tiến Long, GS. TSKH | Crawford, Michel F, TS | Lê, Đình Tiến, TS | Huỳnh, Thế Du, TS | Lall, Somik, TS | Nguyễn, Đỗ Anh Tuấn, TS | Madhu, Raghunath | Trương, Quang Học, GS. TSKH | Behr, DiJi Chandrasekharan, TS | Đặng, Nguyên Anh, PGS. TS | Demombynes, Gabriel, TS | O'Keefe, Philip | Hoàng, Thế Liên, PGS. TS | Pincus, Jonathan, TS | Undeland, Charlie, TS. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H. : [knxb], 2016Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 330.9597 VIE 2016]
(8). Kho tài liệu: Kho Sách 330.9597 VIE 2016.
|
|
44.
|
Việt Nam 2035: Hướng tới Thịnh vượng, Sáng tạo, Công bằng và Dân chủ. Báo cáo tổng quan của Ngân hàng Thế giới và Bộ Kế hoạch và Đầu tư VN TS. Cao Viết Sinh, TS. Gabriel Demombynes. Vicroria Kwakwa, ...[alt.]
Tác giả: Cao, Viết Sinh [TS.] | Demombynes, Gabriel [TS.] | Kwakwa, Victoria [Nghd.] | Mahajan, Sandeep [TS.] | Shetty, Sudhir [TS.]. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: H.: Hồng Đức, 2016Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 330.9597 VIE 2016]
(7). Kho tài liệu: Kho Sách 330.9597 VIE 2016.
|