|
21.
|
The skillful teacher : on technique, trust, and responsiveness in the classroom / Stephen D. Brookfield.
Tác giả: Brookfield, Stephen. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2006Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 378.125 S-B 2006]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 378.125 S-B 2006.
|
|
22.
|
They snooze, you lose : the educator's guide to successful presentations / Lynell Burmark.
Tác giả: Burmark, Lynell. Ấn bản: 1st ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: San Francisco : Jossey-Bass, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 371.3 L-B 2011]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 371.3 L-B 2011.
|
|
23.
|
Talent, transformation, and the triple bottom line : how companies can leverage human resources to achieve sustainable growth / Andrew W. Savitz with Karl Weber ; foreword by Edward E. Lawler, III.
Tác giả: Savitz, Andrew W | Weber, Karl. Ấn bản: 1st ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: San Francisco : Jossey-Bass, 2013Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4 TAL 2013]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4 TAL 2013.
|
|
24.
|
The triple bottom line : how today's best-run companies are achieving economic, social, and environmental success--and how you can too / Andrew W. Savitz, with Karl Weber.
Tác giả: Savitz, Andrew W | Weber, Karl, 1953-. Ấn bản: Revised and updated.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: San Francisco, CA : Jossey-Bass, a Wiley brand, 2014Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4 A-W 2014]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4 A-W 2014.
|
|
25.
|
The wisdom of failure : how to learn the tough leadership lessons without paying the price / Laurence G. Weinzimmer, Jim McConoughey.
Tác giả: Weinzimmer, Laurence G | McConoughey, Jim. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: San Francisco : Jossey-Bass, 2013Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4 LAU 2013]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4 LAU 2013.
|
|
26.
|
Healing conversations : what to say when you don't know what to say / Nance Guilmartin.
Tác giả: Guilmartin, Nance. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 153.6 NAN 2010]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 153.6 NAN 2010.
|
|
27.
|
The future of value : how sustainability creates value through competitive differentiation / Eric Lowitt ; foreword by William Sarni.
Tác giả: Lowitt, Eric, 1972-. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: San Francisco : Jossey-Bass, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.408 ERI 2011]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.408 ERI 2011.
|
|
28.
|
Leading culture change in global organizations : aligning culture and strategy / Daniel Denison ... [et al.] ; foreword by Edgar H. Schein.
Tác giả: Denison, Daniel R. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: San Francisco : Jossey-Bass, 2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4 LEA 2012]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4 LEA 2012.
|
|
29.
|
Leading forward : successful public leadership amidst complexity, chaos, and change / Tim A. Flanagan, John S. Lybarger.
Tác giả: Flanagan, Tim A | Lybarger, John S. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: San Francisco : Jossey-Bass, a Wiley brand, 2014Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 352.236 T-F 2014]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 352.236 T-F 2014.
|
|
30.
|
Meta-analysis for public management and policy / Evan J. Ringquist ; Mary R. Anderson.
Tác giả: Ringquist, Evan J | Anderson, Mary R. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2013Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 351.01 E-R 2013]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 351.01 E-R 2013.
|
|
31.
|
The non nonprofit : for-profit thinking for nonprofit success / Steve Rothschild ; foreword by Bill George.
Tác giả: Rothschild, Steve, 1945-. Ấn bản: 1st ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: San Francisco, CA : Jossey-Bass, c2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658 THE 2012]
(1). Kho tài liệu: 658 THE 2012.
|
|
32.
|
The public relations writer's handbook : the digital age / Merry Aronson, Don Spetner, Carol Ames.
Tác giả: Aronson, Merry | Spetner, Don | Amos, Carol. Ấn bản: 2nd ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: San Francisco, CA : Jossey-Bass, c2007Truy cập trực tuyến: Table of contents only | Contributor biographical information | Publisher description Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 659.2 THE 2007]
(2). Kho tài liệu: 659.2 THE 2007.
|
|
33.
|
Rippling : how social entrepreneurs spread innovation throughout the world / Beverly Schwartz ; foreword by Bill Drayton.
Tác giả: Schwartz, Beverly, 1949-. Ấn bản: 1st ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: San Francisco : Jossey-Bass, c2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 338 RIP 2012]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 338 RIP 2012.
|
|
34.
|
Time management for department chairs / Christian K. Hansen.
Tác giả: Hansen, Christian K. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2011Truy cập trực tuyến: Cover image Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 378.1 TIME 2011]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 378.1 TIME 2011.
|