|
101.
|
Microsoft Office Access 2007 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O' Leary.
Tác giả: O'Leary, Timothy J | Linda I. O' Leary. Ấn bản: Introductory editionVật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston... McGraw-Hill/ Technology Education, 2008Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 005.26 TIM 2008]
(1). Kho tài liệu: Kho sách ngoại văn 005.26 TIM 2008.
|
|
102.
|
Financial Accounting / Robert Libby, Patricia Libby, Daniel Short.
Tác giả: Libby, Robert | Libby, Patricia | Short, Daniel. Ấn bản: 6th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston... McGraw-Hill/Iwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 657 LIB 2011]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 657 LIB 2011.
|
|
103.
|
Managerial Accounting / Robert Libby, Phillips Fred.
Tác giả: Whitecotton, Stacey | Libby, Robert | Fred, Phillips. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston ... McGraw-Hill/Irwin 2006Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.15 WHI 2006]
(1). Được ghi mượn (1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.15 WHI 2006.
|
|
104.
|
Criminological theory : Readings and retrospectives. Heith Copes, Volkan Topalli
Tác giả: Copes, Heith | Topalli, Volkan. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston McGraw-Hill, 2009Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 364.01 COP 2009]
(5). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 364.01 COP 2009.
|
|
105.
|
Contemporary labor economics / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue, David A. Macpherson
Tác giả: McConnell, Campbell R | Stanley L. Brue | David A. Macpherson. Ấn bản: 9th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston... McGraw-Hill Irwin 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 362.29 MCC 2010]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 362.29 MCC 2010.
|
|
106.
|
Basic statistics for business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen.
Tác giả: Lind, Douglas A | Marchal, William G | Wathen, Samuel Adam. Ấn bản: 7th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 519.5 LIN 2011]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 519.5 LIN 2011.
|
|
107.
|
Dynamic business law : The essentials. Nancy Kubasek, M. Neil Browne, Daniel J. Herron...
Tác giả: Nancy Kubasek | M. Neil Browne | Daniel J. Herron | Giampetro-Meyer | Barkacs. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston... McGraw-Hill/Irwin, 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 346.7307 DYN 2010]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 346.7307 DYN 2010.
|
|
108.
|
New venture creation : Entrepreneurship for the 21st century. Jeffry A. Timmons, Stephen Spinelli.
Tác giả: Timmons, Jeffry A | Stephen Spinelli. Ấn bản: 8th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2009Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.1141 TIM 2009]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.1141 TIM 2009.
|
|
109.
|
Intercultural communication in contexts / Judith N. Martin, Thomas K. Nakayama
Tác giả: Martin, Judith N | Thomas K. Nakayama. Ấn bản: 5th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston... McGraw-Hill Higher Education, 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 303.482 MAR 2010]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 303.482 MAR 2010.
|
|
110.
|
Purchasing and supply chain management Benton, W. C.
Tác giả: Benton, W. C. Ấn bản: 2nd ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston : McGraw-Hill Irwin, 2010Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
111.
|
Organizational behavior : Key concepts, skills & best practices. Angelo Kinicki, Robert Kreitner.
Tác giả: Kinicki, Angelo | Robert Kreitner. Ấn bản: 4th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston... McGraw-Hill Irwin, 2009Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.3 KIN 2009]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.3 KIN 2009.
|
|
112.
|
Managerial Economics / S. Charles Maurice, Christopher R Thomas.
Tác giả: Thomas, Christopher R | S. Charles Maurice. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston... Irwin / McGraw-Hill, 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 354 THO 2010]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 354 THO 2010.
|
|
113.
|
Urban economics / Arthur O'Sullivan.
Tác giả: O'Sullivan, Arthur. Ấn bản: 7th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2009Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 330.9173/2 OSU 2008]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 330.9173/2 OSU 2008.
|
|
114.
|
Economics : The basics. Michael Mandel.
Tác giả: Mandel, Michael. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 330 MAN 2009]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 330 MAN 2009.
|
|
115.
|
Issues in Economics Today / Robert C. Guell
Tác giả: Guell, Robert C. Ấn bản: 6th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 330 GUE 2011]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 330 GUE 2011.
|
|
116.
|
Being Mentored : Getting What You Need. Vicki Garavuso.
Tác giả: Garavuso, Vicki. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2009Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 371.102 GAR 2009]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 371.102 GAR 2009.
|
|
117.
|
Human relations in organizations : Applications and skill building. Robert N. Lussier
Tác giả: Lussier, Robert N. Ấn bản: 8th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston... McGraw-Hill, 2008Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.3 LUS 2008]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.3 LUS 2008.
|
|
118.
|
Accounting for governmental and nonprofit entities / Earl R. Wilson, Jacqueline L. Reck, Susan C. Kattelus
Tác giả: Wilson, Earl Ray | Jacqueline L. Reck | Susan C. Kattelus. Ấn bản: 15th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 657.0973 WIL 2010]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 657.0973 WIL 2010.
|
|
119.
|
The legal and regulatory environment of business / O. Lee Reed, Peter J. Shedd, Marisa Anne Pagnattaro, Jere W. Morehead
Tác giả: O. Lee Reed | Peter J. Shedd | Marisa Anne Pagnattaro | Jere W. Morehead. Ấn bản: 15th ed. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 346.7307 LEG 2010]
(3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 346.7307 LEG 2010.
|
|
120.
|
Reading and study skills / John Langan.
Tác giả: Langan. John. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston : McGraw-Hill, 2009Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 428.4 LAN 2009]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 428.4 LAN 2009.
|