000 00878nam a22001937a 4500
003 FBU
005 20141021112743.0
008 120712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _afbu
041 _avie
082 _214
_a657
_bHET 2002
245 1 0 _aHệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam
_bVietnamese standards on accounting
_nQuyển I
260 _aH. :
_bTài chính,
_c2002.
300 _a211tr. ;
_c21cm.
500 _aĐTTS ghi: Bộ tài chính
520 _aNhững quyết định của Bộ trưởng Bộ tài chính và của trưởng ban chỉ đạo nghiên cứu và soạn thảo hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam; Các thuật ngữ và chuẩn mực về hàng tồn kho, tài sản cố định hữu hình, tài sản vô hình, doanh thu và thu nhập khác.
650 _aChuẩn mực kế toán
_zViệt Nam
942 _2ddc
_cBK
999 _c102
_d102