000 | 00709nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112814.0 | ||
008 | 140312t2002 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a657 _bTHO 2002 |
||
245 | 1 | 0 |
_aThông lệ kế toán quốc tế và kế toán doanh nghiệp _cĐồng chủ biên: PGS. TS. Nguyễn Đình Đỗ, TS. Trương Thị Thủy. |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2002. |
||
300 |
_a506 tr. ; _c15 x 21 cm. |
||
490 | _aHọc viện Tài chính | ||
650 | _aKế toán quốc tế | ||
650 | _aKế toán doanh nghiệp | ||
700 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Đình Đỗ. _ePGS. TS. |
700 | 1 | 0 |
_aTrương, Thị Thủy. _eTS. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1096 _d1096 |