000 | 00752nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112814.0 | ||
008 | 140313t2005 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a336.2 _bVĂN 2005 |
||
110 | _aBộ Tài chính | ||
245 | 1 | 0 |
_aVăn bản hướng dẫn hiệp định tránh đánh thuế hai lần và thuế đối với nhà thầu nước ngoài _bLưu hành nội bộ |
260 |
_aH. : _b[knxb], _c2005. |
||
300 |
_a124 tr. ; _c cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Tài chính | ||
520 | _aCác văn bản hướng dẫn hiệp định tránh đánh thuế hai lần và chế độ thuế áp dụng đối với nhà thầu nước ngoài. | ||
650 | _aThuế | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1106 _d1106 |