000 | 00869nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112814.0 | ||
008 | 140317t2004 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
082 |
_a331.11 _bV-TH 2004 |
||
100 | 1 |
_aVũ, Bá Thể. _eChủ nhiệm đề tài. |
|
245 |
_aPhát huy nguồn lực con người để thực hiện CNH, HĐH ở Việt Nam trong giai đoạn đến năm 2010 : _bĐề tài nghiên cứu cấp học viện / |
||
300 | _a120tr. | ||
650 |
_anguồn lực con người _zViệt Nam |
||
700 | 1 |
_aVũ, Bá Thể. _eChủ nhiệm đề tài. |
|
700 | 1 | _aLê, Thị Xoay. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Mạnh Hùng. | |
700 | 1 | _aPhan, Thị Thoa. | |
700 | 1 | _aCao, Thị Thảo. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hạnh. | |
700 | 1 | _aLương, Quang Hiển. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hiền. | |
942 |
_2ddc _cRE |
||
999 |
_c1126 _d1126 |