000 | 00539nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112816.0 | ||
008 | 140418t2004 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a658.15 _bHET 2004 |
||
110 | _aBộ Tài chính | ||
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống văn bản về quản lý đất đai _bLưu hành nội bộ _nQuyển 2 |
260 |
_aH. : _b[knxb], _c2004. |
||
300 |
_a211 tr. ; _c cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Tài chính | ||
650 | _aQuản lý đất đai | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1212 _d1212 |