000 | 00871nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112744.0 | ||
008 | 120717t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _afbu | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a658.3 _bQUA 1997 |
||
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý nguồn nhân lực _bDùng cho đào tạo Đại học hành chính |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997. |
||
300 |
_a113tr. ; _c21cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Học viện Hành chính quốc gia | ||
520 | _aNguồn nhân lực và những đặc điểm của nguồn nhân lực Việt Nam; Phát triển nguồn nhân lực phục vụ sự nghiệp CNH, HĐH; Cơ chế và chính sách sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực xã hội; Phân bố dân cư và nguồn nhân lực quốc gia. | ||
650 | _aKhọc học quản lý | ||
650 | _aNguồn nhân lực | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c124 _d124 |