000 00492nam a22001937a 4500
003 FBU
005 20141021112817.0
008 140520t2000 xxu||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aFBU
041 _avie
082 _214
_a657
_bCAM 2000
245 1 0 _aCẩm nang kiểm toán viên nhà nước
260 _aH. :
_bCTQG,
_c2000.
300 _a629 tr. ;
_c15 x 22 cm.
500 _aĐTTS ghi: Kiểm toán nhà nước
650 _aCẩm nang
650 _aKiểm toán
942 _2ddc
_cBK
999 _c1276
_d1276