000 | 01025nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112817.0 | ||
008 | 140521t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a324.2597071 _bVAN 2001 |
||
245 | 1 | 0 | _aVăn kiện Đảng toàn tập 10 |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2001. |
||
300 |
_a 441tr. ; _c 15x22cm. |
||
650 | _aĐảng cộng sản Việt Nam | ||
650 | _aVăn kiện Đảng | ||
700 | 1 | 0 |
_aPhạm, Thế Duyệt. _eChủ tịch hội đồng. |
700 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Đức Bình. _ePhó chủ tịch hội đồng. |
700 | 1 | 0 |
_aPhan, Diễn. _eỦy viên. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Phú Trọng. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Hữu Thọ. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Duy Quý. |
700 | 1 | 0 | _aHà, Đăng. |
700 | 1 | 0 | _aĐặng, Xuân Kỳ. |
700 | 1 | 0 | _aLê, Hai. |
700 | 1 | 0 | _aNgô, Văn Dự. |
700 | 1 | 0 | _aLê, Quang Thưởng. |
700 | 1 | 0 | _aTrần, Đình Nghiêm. |
700 | 1 | 0 | _aVũ, Hữu Ngoạn. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Văn Lanh. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1285 _d1285 |