000 | 01012nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112817.0 | ||
008 | 140523t2002 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a332 _bGIA 2002 |
||
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tài chính quốc tế _cChủ biên: GS. TS. Hồ Xuân Phương, TS. Phan Duy Anh, ...[et al.] |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2002. |
||
300 |
_a478 tr. ; _c17 x 25 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Học viện Tài chính | ||
650 | _aGiáo trình | ||
650 | _aTài chính quốc tế | ||
700 | 1 | 0 |
_aHồ, Xuân Phương. _eChủ biên. |
700 | 1 | 0 |
_aPhan, Duy Minh. _eChủ biên. |
700 | 1 | 0 |
_aDương, Đăng Chinh. _eTS. |
700 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Thị Mùi. _eTS. |
700 | 1 | 0 |
_aPhạm, Ngọc Ánh. _eTS. |
700 | 1 | 0 |
_aĐinh, Xuân Hạng. _eTS. |
700 | 1 | 0 |
_aVũ, Văn Hóa. _ePGS. TS. |
700 | 1 | 0 |
_aLê, Văn Ái. _ePGS. TS. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Bá Nha. |
700 | 1 | 0 |
_aĐinh, Trọng Thịnh. _eTS. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1301 _d1301 |