000 | 00468nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112817.0 | ||
008 | 140527t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a338.5 _bD-TR 2004 |
||
100 | 1 | 0 | _aĐoàn, Văn Trường. |
245 | 1 | 0 | _aCác phương pháp thẩm định giá trị máy móc và thiết bị |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2004. |
||
300 |
_a207 tr. ; _c14,5x20,5 cm. |
||
650 | _agiá cả | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1309 _d1309 |