000 | 00916nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112817.0 | ||
008 | 140527t1999 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a335.4 _bQUA 1999 |
||
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý và kinh doanh tiền tệ _cPTS. Nguyễn Thị Mùi, ...[et al.] |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c1999. |
||
300 |
_a372 tr. ; _c19 x 27 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Kế toán Hà Nội | ||
650 | _aQuản lý | ||
650 | _aKinh doanh | ||
650 | _aTiền tệ | ||
700 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Văn Lộc. _eThs. |
700 | 1 | 0 |
_aĐinh, Xuân Hạng. _ePTS. |
700 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Như Minh. _ePTS. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Bá Nha. |
700 | 1 | 0 | _aPhan, Thị Bạch Tuyết. |
700 | 1 | 0 | _aĐặng, Thị Ái. |
700 | 1 | 0 | _aTrần, Cảnh Toàn. |
700 | 1 | 0 |
_aVũ, Thị Lợi. _eNCS. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1312 _d1312 |