000 00690nam a22002537a 4500
003 FBU
005 20141021112818.0
008 140528t xxu||||| |||| 00| 0 d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a332
_bGIA 2002
245 1 0 _aGiáo trình Thống kê tài chính
260 _aH. :
_bKHXH,
_c2012.
300 _a277 tr. ;
_c14,5x20,5 cm.
650 _atài chính
650 _akinh tế
650 _atiền tệ
700 1 0 _aNguyễn, Huy Thịnh.
_eChủ biên.
700 1 0 _aBùi, Huy Thảo.
_eChủ biên.
700 1 0 _aNguyễn, Thức Minh.
700 1 0 _aPhan, Công Nghĩa.
700 1 0 _aNguyễn, Văn Dần.
700 1 0 _aChu, Văn Tuấn.
942 _2ddc
_cBK
999 _c1321
_d1321