000 | 00538nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112818.0 | ||
008 | 140602t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bCHE 2000 |
||
245 | 1 | 0 |
_aChế độ Kế toán hành chính sự nghiệp áp dụng cho các trường trực thuộc bộ tài chính _b(Lưu hành nội bộ) _cBộ Tài chính |
260 |
_aH. : _b, _c2000. |
||
300 |
_a382 tr. ; _c cm. |
||
500 | _aDTTS ghi: Bộ Tài chính | ||
650 | _akế toán | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1352 _d1352 |