000 | 00844nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112818.0 | ||
008 | 140603t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a332 _bKIN 1993 |
||
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế Việt Nam _cLê Xuân Trinh, Trần Xuân Giá, Vũ Tất Bội, Lê Sĩ Dược, Vũ Đình Bách, Nguyễn Đình Hương, Nguyễn Huy Chương, [et al.] |
260 |
_aH. : _bHN, _c20. |
||
300 |
_a480 tr. ; _c19x27 cm. |
||
650 | _akinh tế | ||
650 | _atài chính | ||
650 | _atiền tệ | ||
700 | 1 | 0 |
_aLê, Xuân Trinh. _eTrần, Xuân Giá. |
700 | 1 | 0 | _aVũ, Tất Bội. |
700 | 1 | 0 | _aLê, Sĩ Dược. |
700 | 1 | 0 | _aVũ, Đình Bách. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Đình Hương. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Huy Chương. |
700 | 1 | 0 | _aPhạm, Minh Đức. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1363 _d1363 |