000 00416nam a22001577a 4500
003 FBU
005 20141021112819.0
008 140604t xxu||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a333
_bCOC 2004
245 1 0 _aCơ chế quản lý đất đai
_b(Thi hành luật đất đai năm 2003)
260 _aH. :
_b,
_c2004.
300 _a264 tr. ;
_c cm.
650 _ađất đai
942 _2ddc
_cBK
999 _c1378
_d1378