000 | 00499nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112819.0 | ||
008 | 140606t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bNGH 1998 |
||
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu khoa học Tài chính - Kế toán _bSố đặc biệt kỷ niệm 35 năm thành lập trường (1963-1998) |
260 |
_aH. : _bTC, _c1998. |
||
300 |
_a144 tr. ; _c13x19 cm. |
||
650 | _akê toán | ||
650 | _atài chính | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1381 _d1381 |