000 00476nam a22001577a 4500
003 FBU
005 20141021112819.0
008 140606t xxu||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a346.04
_bLUA 2004
245 1 0 _aLuật đất đai năm 2003
_bNghị định số 181/2004 - CP ngày 29-10-2004 về thi hành luật đất đai năm 2003
260 _aH. :
_b,
_c2004.
300 _a327 tr. ;
_c cm.
650 _aluật đất đai
942 _2ddc
_cBK
999 _c1386
_d1386