000 | 00695nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112819.0 | ||
008 | 140606t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a370 _bGIA 2000 |
||
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục truyền thống _cChủ biên: PGS.TS Nguyễn Chí Mỳ, Nhà báo Phạm Quốc Bản; Phùng hữu Phú [et al] |
260 |
_aH. : _bHN, _c2000. |
||
300 |
_a373 tr. ; _c14,5x20,5 cm. |
||
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Chí Mỳ. |
700 | 1 | 0 | _aPhạm, Quốc Bản. |
700 | 1 | 0 | _aPhùng, Hữu Phú. |
700 | 1 | 0 | _aGiang, Quân. |
700 | 1 | 0 | _aTrần, Tuyết Lê. |
700 | 1 | 0 | _aVũ, Quang Du. |
700 | 1 | 0 | _aTrần, Xuân Hà. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1388 _d1388 |