000 | 00440nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112819.0 | ||
008 | 140609t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a338.6 _bKIN 1996 |
||
245 | 1 | 0 | _aKinh tế công nghiệp |
260 |
_aH. : _bTC, _c1996. |
||
300 |
_a223 tr. ; _c13x19 cm. |
||
650 | _akinh tế công nghiệp | ||
700 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Thức Minh. _eChủ biên |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1400 _d1400 |