000 | 00490nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112820.0 | ||
008 | 140610t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a332.4 _bNHU 2000 |
||
245 | 1 | 0 | _aNhững ảnh hưởng tới hệ thống tiền tệ thế giới và kinh tế Việt Nam |
260 |
_aH. : _bTC, _c2000. |
||
300 |
_a137 tr. ; _c13x19 cm. |
||
650 | _aEuro | ||
650 | _atiền tệ | ||
650 | _akinh tế | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1414 _d1414 |