000 00611nam a22001937a 4500
003 FBU
005 20141021112820.0
008 140611t xxu||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bTHO 2002
245 1 0 _aThông lệ kế toán quốc tế và kế toán doanh nghiệp
_cChủ biên: PGS.TS Nguyễn Đình Đỗ, TS. Trương Thị Thủy.
260 _aH. :
_bTC,
_c2002.
300 _a506 tr. ;
_c14,5x20,5 cm.
650 _akế toán
650 _adoanh nghiệp
700 1 0 _aNguyễn, Đình Đỗ.
_eChủ biên
700 1 0 _aTrương, Thị Thủy.
942 _2ddc
_cBK
999 _c1425
_d1425