000 00401nam a22001697a 4500
003 FBU
005 20141021112820.0
008 140624t xxu||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a658.4
_bQUA 2004
245 1 0 _aQuản lý và điều hành
260 _aH. :
_b,
_c2004.
300 _a144 tr. ;
_c cm.
650 _aquản lý
650 _ađiều hành
942 _2ddc
_cBK
999 _c1440
_d1440