000 | 00491nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112820.0 | ||
008 | 140625t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a305.5 _bDUA 2001 |
||
245 | 1 | 0 |
_aĐưa vấn đề giới vào phát triển _bThông qua sự bình đẳng giới về Quyền, Nguồn lực và Tiếng nói |
260 |
_aH. : _bVH-TT, _c2001. |
||
300 |
_a385 tr. ; _c19x23,5 cm. |
||
650 | _abình đẳng giới | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1451 _d1451 |