000 | 00435nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112820.0 | ||
008 | 140722t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a378.2 _bVAN 2003 |
||
245 | 1 | 0 |
_aVăn bản pháp quy _bVề xét duyệt, công nhận chức danh giáo sư, phó giáo sư. |
260 |
_aH. : _b, _c2003. |
||
300 |
_a90 tr. ; _c cm. |
||
650 | _achức danh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1458 _d1458 |