000 | 00509nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112820.0 | ||
008 | 140722t1995 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a332 _bJO-S 1995 |
||
100 | _aJoseph E. Stiglitz | ||
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế học công cộng _cJoseph E. Stiglitz. |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1995. |
||
300 |
_a784 tr. ; _c16 x 24 cm. |
||
490 | _aTrường ĐH Kinh tế quốc dân | ||
650 | _aKinh tế học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1463 _d1463 |