000 | 00628nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112744.0 | ||
008 | 120722t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _afbu | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a952 _bPHO 1995 |
||
245 | 1 | 0 | _aPhong cách người Nhật trong kinh doanh. |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bThống kê, _c1995. |
||
300 |
_a509tr. ; _c21cm. |
||
520 | _aGiới thiệu một cách tinh tế và toàn diện về tất cả những gì của Nhật Bản từ chính trị, ngoại giao đến đời sống ngày thường. | ||
650 |
_aKinh doanh _zNhật Bản |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c148 _d148 |