000 | 00601nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112822.0 | ||
008 | 140731t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_a657 _bD-H 2014 |
||
245 | 1 | 0 |
_aKế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm : _bLuận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán / _cĐoàn Thị Thu Hà; Nghd.: TS. Trần Văn Dung. |
260 |
_aH. : _bTCNH, _c2014. |
||
300 | _a78 tr. | ||
650 | _achi phí sản xuất | ||
650 | _agiá thành | ||
700 | 1 | 0 |
_aTrần, Văn Dung. _eNghd. |
942 |
_2ddc _cTH |
||
999 |
_c1544 _d1544 |