000 | 00669nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112822.0 | ||
008 | 140801t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_a657 _bTR-A 2014 |
||
245 | 1 | 0 |
_aHoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty TNHH XD & TM Thái Sơn : _bLuận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán / _cTrương Thị Phương Anh; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Nga. |
260 |
_aH. : _bTCNH, _c2014. |
||
300 | _a87 tr. | ||
650 | _aKế toán | ||
650 | _akiểm toán | ||
650 | _aCông ty TNHH XD & TM Thái Sơn | ||
700 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Thị Nga. _eNghd. |
942 |
_2ddc _cTH |
||
999 |
_c1578 _d1578 |