000 | 00631nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112823.0 | ||
008 | 140814t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_a657 _bTR-TR 2014 |
||
245 | 1 | 0 |
_aTổ chức kế toán bán hàng và kết quả bán hàng tại doanh nghiệp : _bLuận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán / _cTrần Thị Hương Trang; Nghd.: Ths. Đỗ Hương Lan. |
260 |
_aH. : _bTCNH, _c2014. |
||
300 | _a56 tr. | ||
650 | _akế toán | ||
650 | _akiểm toán | ||
650 | _abán hàng | ||
700 | 1 | 0 |
_aĐỗ, Hương Lan. _eNghd. |
942 |
_2ddc _cTH |
||
999 |
_c1647 _d1647 |