000 | 00793nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112742.0 | ||
008 | 120618t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _afbu | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a343.597 _bHET 1999 |
||
110 | _aBộ tài chính | ||
245 | 1 | 0 | _aHệ thống văn bản pháp quy về thuế và kế toán thuế giá trị gia tăng |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c1999 |
||
300 |
_a779tr. _c21cm. |
||
520 | _aNội dung của luật thuế giá trị gia tăng và các văn bản của chính phủ, các bộ, ngành liên quan hướng dẫn thi hành luật thuế giá trị gia tăng. | ||
650 | _zViệt Nam | ||
650 | _aVăn bản pháp quy | ||
650 | _aKế toán | ||
650 | _aThuế giá trị gia tăng | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c20 _d20 |