000 | 01116nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112746.0 | ||
008 | 120824t1996 xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a332.6 _bNG-H 1996 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Hòa. | |
245 | 1 |
_aHoàn thiện công tác tài chính và kế toán kết quả kinh doanh hàng miễn thuế xuất nhập khẩu : _bLAPTSKH Kinh tế: 5.02.11 _cNguyễn Xuân Hòa |
|
260 |
_aH. : _c1996. |
||
300 | _a135tr. ; 32cm + 1 tt | ||
500 | _aĐại học tài chính kế toán | ||
520 | _aNhững vấn đề lý luận về công tác tài chính và kế toán kết quả kinh doanh hàng miễn thuế; Thực trạng về công tác tài chính và kế toán kết quả kinh doanh hàng miễn thuế; Hoàn thiện công tác tài chính và kế toán kết quả kinh doanh hàng miễn thuế ở nước ta. | ||
653 | _aTài chính | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aNhập khẩu | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
653 | _aKế toán | ||
700 | 1 |
_aLê, Gia Lục. _qNghd. |
|
942 |
_2ddc _cTH |
||
999 |
_c215 _d215 |