000 | 00802nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112742.0 | ||
008 | 120619t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _afbu | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a346 _bCAC 1994 |
||
110 | _aCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | ||
245 | 1 | 0 |
_aCác văn bản pháp luật về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất _bVăn bản hiện hành và mới nhất |
260 |
_aH. : _bChính trị quốc gia, _c1994. |
||
300 |
_a631tr. _c21cm. |
||
520 | _aCác luật định, thông tư, quyết định của Nhà nước về quản lý đất đai, quy định về nhà ở và các văn bản mới ban hành. | ||
650 | _aPháp luật | ||
650 | _aVăn bản pháp luật | ||
650 | _aĐất đai | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c24 _d24 |