000 | 00959nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112747.0 | ||
008 | 120831t1996 xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a657 _bDO-H 1996 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Thị Bích Hợp. | |
245 | 1 |
_aHoàn thiện kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành dịch vụ bưu điện _bLAPTSKH Kinh tế: 5.02.11 _cĐỗ Thị Bích Hợp. |
|
260 |
_aH. : _c1996 |
||
300 | _a153tr. ; 32cm + 1 tt | ||
500 | _aĐại học Tài chính Kế toán Hà Nội | ||
520 | _aChi phí và tính giá thành dịch vụ bưu điện. Tình hình thực tế về kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành bưu điện trong điều kiện kinh doanh theo cơ chế thị trường hiện nay. | ||
653 | _aBưu điện | ||
653 | _aKế toán | ||
700 | 1 |
_aNgô, Trí Long. _eNghd. |
|
700 | 1 |
_aNgô, Thế Chi. _eNghd. |
|
942 |
_2ddc _cTH |
||
999 |
_c243 _d243 |