000 | 00825nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112742.0 | ||
008 | 120619t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _afbu | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a352.4 _bNG-H 2012 |
||
100 | _aNguyễn, Đình Hựu. | ||
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang kiểm toán viên _cPGS.TS. Nguyễn Đình Hựu. |
260 |
_aH. : _bChính trị quốc gia - Sự thật, _c2012 |
||
300 |
_a454tr. _c14,5 x 20,5 cm. |
||
520 | _aTrình bày những khái niệm cơ bản về kiểm toán; Nguyên tắc và chuẩn mực kiểm toán; Quy trình kiểm toán; Chỉ dẫn về kiểm toán tài chính, kiểm toán tuân thủ, kiểm toán hoạt động... | ||
650 | _aCẩm nang | ||
650 | _aKiểm toán viên | ||
650 | _aKiểm toán tài chính | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c25 _d25 |