000 | 00620nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112751.0 | ||
008 | 121015t2006 xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a332.1 _bPHU 2006 |
||
245 | 1 |
_aPhương pháp thống kê và phân tích cán cân thanh toán quốc tế _b Sách tham khảo |
|
260 |
_aH. : _bCAND, _c2006. |
||
300 |
_a278 tr. ; _c24 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Ngân hàng nhà nước Việt Nam | ||
650 | _aCán cân thanh toán | ||
650 | _aQuỹ tiền tệ quốc tế | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Đồng Tiến. | |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c274 _d274 |