000 | 00512nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112751.0 | ||
008 | 121015t1995 xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a370.91 _bNHU 1995 |
||
245 | 1 |
_aNhững ưu tiên và chiến lược cho giáo dục _bNghiên cứu của ngân hàng thế giới |
|
260 |
_aW. : _bNHTG, _c1995. |
||
300 |
_a197 tr. ; _c23 cm. |
||
650 | _aGiáo dục | ||
650 | _aCác nước đang phát triển | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c275 _d275 |